Vì sao pháp lý kinh doanh mỹ phẩm là yếu tố sống còn?
Trong thời đại làm đẹp bùng nổ, ngành mỹ phẩm đang trở thành mảnh đất màu mỡ thu hút hàng ngàn cá nhân, doanh nghiệp khởi nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng pháp lý kinh doanh mỹ phẩm chính là “tấm giấy thông hành” bắt buộc để sản phẩm được phép phân phối và lưu hành trên thị trường Việt Nam. Bất kỳ sai sót nào trong khâu pháp lý đều có thể dẫn đến việc sản phẩm bị thu hồi, xử phạt hành chính, hoặc nghiêm trọng hơn là bị đình chỉ hoạt động kinh doanh.
Xem nhanh
Hồ sơ pháp lý kinh doanh mỹ phẩm cần thiết khi bắt đầu
1. Giấy phép đăng ký kinh doanh
Trước tiên, để kinh doanh mỹ phẩm một cách hợp pháp, bạn cần đăng ký Giấy phép kinh doanh phù hợp với hình thức hoạt động:
- Cá nhân hộ kinh doanh: đăng ký tại Phòng Kinh tế hoặc UBND cấp quận/huyện.
- Doanh nghiệp, công ty: đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở.
Ngành nghề đăng ký phải bao gồm: “Bán buôn, bán lẻ mỹ phẩm”, “Sản xuất mỹ phẩm” (nếu có nhà máy), “Phân phối mỹ phẩm”, v.v.
👉 Tham khảo thêm: Kinh nghiệm kinh doanh mỹ phẩm Online cho người mới bắt đầu

2. Công bố sản phẩm mỹ phẩm
Theo quy định tại Thông tư 06/2011/TT-BYT, tất cả các sản phẩm mỹ phẩm lưu hành trên thị trường Việt Nam bắt buộc phải thực hiện công bố sản phẩm tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) hoặc Sở Y tế tỉnh/thành phố.

2.1 Hồ sơ công bố bao gồm:
- Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm theo mẫu.
- Giấy ủy quyền của nhà sản xuất (nếu nhập khẩu).
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) với hàng nhập khẩu.
- Bản công thức chi tiết.
- Bản tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
- Nhãn sản phẩm (song ngữ).
2.2 Thời gian và chi phí:
- Thời gian xử lý hồ sơ: khoảng 3 – 7 ngày làm việc.
- Lệ phí: Khoảng 500.000 VNĐ/sản phẩm.
3. Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất (nếu có nhà máy)
Đối với các doanh nghiệp tự sản xuất mỹ phẩm, bắt buộc phải có:
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
- Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) và Hồ sơ kiểm nghiệm sản phẩm
Yêu cầu nhà xưởng phải đạt các tiêu chí về vệ sinh, môi trường, nhân sự, thiết bị, đảm bảo tiêu chuẩn GMP – ASEAN hoặc tương đương.
🔗 Xem thêm tại nguồn chính thống: Thông tư 06/2011/TT-BYT về quản lý mỹ phẩm
Lưu hành mỹ phẩm: Những lưu ý pháp lý cần ghi nhớ
1. Đăng ký mã vạch sản phẩm
Đăng ký mã vạch giúp sản phẩm minh bạch, quản lý dễ dàng và là yêu cầu của nhiều hệ thống phân phối. Mã vạch được cấp bởi Trung tâm mã số mã vạch GS1 Việt Nam.
2. Nhãn hàng hóa theo quy định
Nhãn mỹ phẩm cần đầy đủ thông tin theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, gồm:
- Tên sản phẩm
- Thành phần
- Hướng dẫn sử dụng
- Tên và địa chỉ nhà sản xuất/nhập khẩu
- Số công bố sản phẩm
- Hạn sử dụng
4 rủi ro thường gặp khi không đảm bảo pháp lý kinh doanh mỹ phẩm
Rủi ro | Mức phạt | Hệ quả |
---|---|---|
Bán hàng không có giấy công bố | 30 – 50 triệu VNĐ | Thu hồi, tiêu hủy |
Quảng cáo sai sự thật | 20 – 40 triệu VNĐ | Ảnh hưởng uy tín thương hiệu |
Không có giấy phép kinh doanh | 10 – 20 triệu VNĐ | Ngừng hoạt động, bị đình chỉ |
Nhập lậu hàng hóa | Từ 50 triệu trở lên | Truy cứu hình sự trong một số trường hợp |
Thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm: Pháp lý và thực tế
Nếu bạn kinh doanh mỹ phẩm nhập khẩu, ngoài công bố sản phẩm, còn phải:
- Có hợp đồng mua bán rõ ràng.
- Làm tờ khai hải quan.
- Có CFS do nước sở tại cấp.
- Thực hiện kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
Việc làm đúng ngay từ đầu giúp giảm thiểu rủi ro, tránh ách tắc tại cảng, và giữ được uy tín với khách hàng.
Hợp tác phân phối – Đại lý cũng cần pháp lý rõ ràng
Khi bạn phân phối hoặc làm đại lý mỹ phẩm, cũng nên lưu ý:
- Yêu cầu đối tác cung cấp giấy công bố, hóa đơn VAT, chứng nhận lưu hành.
- Có hợp đồng phân phối/đại lý rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý sau này.
- Nếu làm bán hàng online, cần đăng ký website với Bộ Công Thương.
Pháp lý là nền tảng vững chắc cho kinh doanh mỹ phẩm bền vững
Dù bạn là người mới khởi nghiệp hay đã có kinh nghiệm trong ngành làm đẹp, thì việc nắm vững pháp lý kinh doanh mỹ phẩm luôn là yếu tố then chốt. Không chỉ giúp bạn yên tâm phát triển kinh doanh mà còn là kim chỉ nam để bảo vệ uy tín thương hiệu, tránh các rủi ro và xử phạt không đáng có.